1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ omit

omit

/ou"mit/
Động từ
  • bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
  • không làm tròn công việc, chểnh mảng
Kỹ thuật
  • bỏ đi
  • bỏ qua
  • quên
Toán - Tin
  • bỏ qua, bỏ đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận