Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ omit
omit
/ou"mit/
Động từ
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
không làm tròn
công việc
, chểnh mảng
Kỹ thuật
bỏ đi
bỏ qua
quên
Toán - Tin
bỏ qua, bỏ đi
Chủ đề liên quan
Công việc
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận