to win the toss:
đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi
a toss of the head:
cái hất đầu
to take a toss:
ngã ngựa; nghĩa bóng thất bại
to toss the ball:
tung quả bóng
to toss money about:
quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí
to toss up a coin:
tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)
to toss the head:
hất đầu
the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky:
chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp
the ship tossed on the sea:
con tàu tròng trành trên biển cả
he tossed about in his bed:
anh ta trở mình trằn trọc trên giường
Thảo luận