1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ toss

toss

/tɔs/
Danh từ
  • sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung
  • trò chơi sấp ngửa
    • to win the toss:

      đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi

  • sự hất (đầu, hàm...)
  • sự ngã (thường từ trên ngựa xuống)
Động từ
Nội động từ
  • chơi sấp ngửa
  • lúc lắc, tròng trành
  • lật đi lật lại; trở mình trằn trọc
  • vỗ bập bềnh (sóng)
  • tung bóng lên quần vợt
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận