Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ greasy
greasy
/"gri:zi/
Tính từ
giây mỡ, dính mỡ
bằng mỡ; như mỡ
béo, ngậy
trơn, nhờn
a
greasy
road
:
đường trơn
mắc bệnh thối gót
ngựa
chưa tẩy nhờn (len)
thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói
nghĩa bóng
trơn tru, chạy đều
công việc
hàng hải
nhiều sương mù (trời)
Kinh tế
dầu mỡ
dính mỡ
như mỡ
Kỹ thuật
dầu mỡ
nhờn
Chủ đề liên quan
Ngựa
Nghĩa bóng
Công việc
Hàng hải
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận