Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expedite
expedite
/"ekspidait/
Động từ
xúc tiến
thanh toán, giải quyết
công việc
Kỹ thuật
xúc tiến
Chủ đề liên quan
Công việc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận