1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ponderously

ponderously

Phó từ
  • nặng, có trọng lượng
  • chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)
  • cần cù công việc
  • buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận