Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ponderously
ponderously
Phó từ
nặng, có trọng lượng
chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)
cần cù
công việc
buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...)
Chủ đề liên quan
Công việc
Thảo luận
Thảo luận