1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superintendent

superintendent

/,sju:prin"tendənt/
Danh từ
  • người giám thị, người trông nom, người quản lý công việc
  • sĩ quan cảnh sát
Kinh tế
  • người giám sát
  • người quản lý
Kỹ thuật
  • đốc công
  • giám đốc
  • người quản lý
  • người trông nom
Cơ khí - Công trình
  • quản đốc phân xưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận