1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tick

tick

/tik/
Danh từ
  • vải bọc (nệm, gối)
  • động vật con bét, con ve, con tíc
  • sự mua chịu; sự bán chịu
Động từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
Kinh tế
  • nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch
  • sự mua chịu, bán chịu
Kỹ thuật
  • đánh dấu
  • dấu
  • dấu hiệu
  • dấu móc chuẩn
  • vết
Toán - Tin
  • dấu kiểm
Điện lạnh
  • gõ (nhịp)
  • tích tắc
Y học
  • ve
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận