tick
/tik/
Danh từ
Động từ
- kêu tích tắc đồng hồ
Thành ngữ
Nội động từ
- mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
Kinh tế
- nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch
- sự mua chịu, bán chịu
Kỹ thuật
- đánh dấu
- dấu
- dấu hiệu
- dấu móc chuẩn
- vết
Toán - Tin
- dấu kiểm
Điện lạnh
- gõ (nhịp)
- tích tắc
Y học
- ve
Chủ đề liên quan
Thảo luận