Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seven
seven
/"sevn/
Tính từ
bảy
the
seven
wonders
of
the
world
:
bảy kỳ quan trên thế giới
to
be
seven
:
lên bảy (tuổi)
Danh từ
số bảy
nhóm bảy người
Thành ngữ
at
sixes
and
seven
(xem) six
Toán - Tin
bảy
bảy (7)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận