1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ item

item

/"aitem/
Danh từ
  • khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục
  • tin tức; tiếng lóng món tin (có thể đăng báo...)
Kinh tế
  • điều
  • điều khoản
  • hạng mục
  • khoản
  • khoản mục
  • mặt hàng
  • mẩu tin
  • mẫu tin (trên báo)
  • món hàng
  • mục
  • tin tức
  • vật phẩm
Kỹ thuật
  • bài báo
  • điểm
  • hạng mục
  • khoản
  • mặt hàng
  • món
  • mục dữ liệu
  • phần tử
  • phần tử dữ liệu
  • trường dữ liệu
  • vật phẩm
Toán - Tin
  • mục tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận