1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hash

hash

/hæʃ/
Danh từ
  • món thịt băm
  • mớ lộn xộn, mớ linh tinh
  • nghĩa bóng bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
Thành ngữ
Động từ
  • băm (thịt...)
  • nghĩa bóng làm hỏng, làm rối tinh lên
Kinh tế
  • băm nhỏ
  • món thịt băm
  • thái nhỏ
Kỹ thuật
  • rác liệu
Toán - Tin
  • dữ liệu hỏng
Điện
  • nhiễu Hash
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận