1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressure

pressure

/"preʃə/
Danh từ
Thành ngữ
  • high pressure
    • áp suất cao
    • nghĩa bóng sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
      • to work at high pressure:

        làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái

Kinh tế
  • áp lực
  • áp suất
  • sự nén
Kỹ thuật
  • áp lực
  • áp suất
  • áp suất âm thanh
  • cột áp
  • cột nước
  • điện áp
  • điện thế
  • độ nén
  • lực đẩy
  • lực đẩy ngang
  • sự ép
  • sự nén
  • sức đẩy
  • sức nén
Toán - Tin
  • áo lực
Cơ khí - Công trình
  • sức ép
Điện
  • tạo sức ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận