Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curtsey
curtsey
/"kə:tsi/ (curtsey) /"kə:tsi/
Danh từ
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào
phụ nữ
to
drop
a
curtsy;
to
make
one"s
curtsy
to
:
khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
Nội động từ
khẽ nhún đầu gối cúi chào
phụ nữ
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận