1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ streak

streak

/stri:k/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • thành sọc, thành vệt
  • thành vỉa
  • đi nhanh như chớp
Kinh tế
  • đường sọc
  • vạch cấy
  • vân
  • vệt
Kỹ thuật
  • dải
  • đường sọc (trên giấy)
  • lớp
  • lớp mỏng
  • sọc
  • vạch
  • vân
  • vân gỗ
  • vệt
Y học
  • dải, đường rảnh hay băng hẹp
Xây dựng
  • vần
Toán - Tin
  • vận
Kỹ thuật Ô tô
  • vết bẩn mỏng dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận