streak
/stri:k/
Danh từ
- đường sọc, vệt
- vỉa
- tính, nét, nết, chất
- Anh - Mỹ hồi, thời kỳ, cơn
Động từ
Nội động từ
- thành sọc, thành vệt
- thành vỉa
- đi nhanh như chớp
Kinh tế
- đường sọc
- vạch cấy
- vân
- vệt
Kỹ thuật
- dải
- đường sọc (trên giấy)
- lớp
- lớp mỏng
- sọc
- vạch
- vân
- vân gỗ
- vệt
Y học
- dải, đường rảnh hay băng hẹp
Xây dựng
- vần
Toán - Tin
- vận
Kỹ thuật Ô tô
- vết bẩn mỏng dài
Chủ đề liên quan
Thảo luận