Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ marble
marble
/"mɑ:bl/
Danh từ
đá hoa, cẩm thạch
(số nhiều) hòn bi
a
game
of
marbles
:
một ván bí
(số nhiều)
Anh - Mỹ
tiếng lóng
sự hiểu lý lẽ
định ngữ
bằng cẩm thạch; như cẩm thạch
Động từ
làm cho có vân cẩm thạch
a
book
with
marbled
efges:
sách mép có vân cẩm thạch
Kỹ thuật
đá hoa
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Định ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận