Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ marbled
marbled
Tính từ
có vân cẩm thạch
(nói về thịt) có lẫn mỡ
Thảo luận
Thảo luận