1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marbled

marbled

Tính từ
  • có vân cẩm thạch
  • (nói về thịt) có lẫn mỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận