Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endeavour
endeavour
/in"devə/
Danh từ
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức
Nội động từ
cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức
Kỹ thuật
cố gắng
Hóa học - Vật liệu
nỗ lực
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận