1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endeavour

endeavour

/in"devə/
Danh từ
  • sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức
Nội động từ
  • cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức
Kỹ thuật
  • cố gắng
Hóa học - Vật liệu
  • nỗ lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận