Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leadership
leadership
/"li:dəʃip/
Danh từ
sự lânh đạo
under
the
leadership
of
the
Communist
Party
:
dưới sự lânh đạo của đảng Cộng sản
khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo
bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
Kinh tế
bộ phận lãnh đạo
bộ phận người lãnh đạo tập thể lãnh đạo
đức tính của người lãnh đạo
khả năng lãnh đạo
lãnh đạo
sự lãnh đạo
Kỹ thuật
lãnh đạo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận