1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leadership

leadership

/"li:dəʃip/
Danh từ
  • sự lânh đạo
  • khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo
  • bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
Kinh tế
  • bộ phận lãnh đạo
  • bộ phận người lãnh đạo tập thể lãnh đạo
  • đức tính của người lãnh đạo
  • khả năng lãnh đạo
  • lãnh đạo
  • sự lãnh đạo
Kỹ thuật
  • lãnh đạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận