Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eleven
eleven
/i"levn/
Tính từ
mười một
to
be
eleven
:
mười một tuổi
Danh từ
số mười một
đội mười một người
an
eleven
:
một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
(the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)
Toán - Tin
số 11
số mười một
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận