1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maintain

maintain

/men"tein/
Động từ
Kinh tế
  • bảo dưỡng
  • bảo quản
  • duy trì
  • giữ
  • giữ gìn
Kỹ thuật
  • bảo dưỡng
  • bảo quản
  • bảo trì
  • chống đỡ
  • đồ nghề
  • dụng cụ
  • duy trì
  • gìn giữ
  • giữ
  • giữ gìn
  • khai thác
  • sửa chữa
  • tu sửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận