1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valley

valley

/"væli/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • độ uốn
  • khe mái
  • khe núi
  • máng nhỏ
  • máng xối
  • rãnh nhỏ
  • thung lũng
Xây dựng
  • chi tiết thép máng
  • giáp mái
  • máng khe mái
  • máng mái
Điện lạnh
  • chỗ lõm (của đường cong)
Toán - Tin
  • khoảng thụt đầu dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận