this dish has a of garlic:
món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi
there is a smack of recklessness in him:
hắn hơi có vẻ liều
to give a child a hearty smack:
hôn đứa bé đánh chụt một cái
wine smacking of the cork:
rượu có mùi nút chai
his manner smacked of superciliousness:
thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh
to hit someone smack on the nose:
đánh bốp một cái trúng vào mũi ai
Thảo luận