1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smack

smack

/smæk/
Danh từ
  • tàu đánh cá
  • tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập)
  • tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)
  • cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)
  • cú đập mạnh bóng gậy
  • cái hôi kêu
Nội động từ
  • vụt kêu vun vút (roi)
  • chép môi
Thành ngữ
Động từ
  • tát, tạt tai; vỗ (vai)
  • quất (roi) kêu vun vút (roi)
  • chép (môi)
Phó từ
  • đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào
Kinh tế
  • mùi
  • tàu đánh cá
  • vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận