1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hearty

hearty

/"hɑ:ti/
Tính từ
  • vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
  • thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng
  • mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện
  • thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn)
  • ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận