1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recklessness

recklessness

/"reklisnis/
Danh từ
  • tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường
  • tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận