Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ backwards
backwards
/"bækwədz/
Phó từ
(như) backward
Thành ngữ
backwards
and
forwards
xuôi ngược, tới lui
Kỹ thuật
lùi về phía sau
về phía sau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận