a gentle nature:
bản chất hiền lành hoà nhã
a gentle breeze:
làn gió nhẹ
the gentle sex:
phái đẹp, giới phụ nữ
a gentle medicine:
thuốc nhẹ (ít công phạt)
a gentle slope:
dốc thoai thoải
the gentle craft:
nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng)
gentle reader:
bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)
Thảo luận