1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ syllable

syllable

/"siləbl/
Danh từ
  • âm tiết
  • từ, chữ; chi tiết nhỏ
    • not a syllable!:

      không được hé răng!, không được nói tí gì!

Động từ
  • đọc rõ từng âm tiết
  • thơ ca đọc (từng chữ, từng tên)
Kỹ thuật
  • cách viết (chươngtrình)
Xây dựng
  • âm tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận