Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ syllable
syllable
/"siləbl/
Danh từ
âm tiết
từ, chữ; chi tiết nhỏ
not
a
syllable!
:
không được hé răng!, không được nói tí gì!
Động từ
đọc rõ từng âm tiết
thơ ca
đọc (từng chữ, từng tên)
Kỹ thuật
cách viết (chươngtrình)
Xây dựng
âm tiết
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận