1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacrifice

sacrifice

/"sækrifais/
Danh từ
  • sự giết (người, vật) để cúng thần
  • người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần
  • sự hy sinh
  • sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ
Động từ
Kinh tế
  • bán lỗ
  • hàng bán lỗ
  • sự bán lỗ
Kỹ thuật
  • hy sinh
Xây dựng
  • hiến tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận