Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parking
parking
/"pɑ:kiɳ/
Danh từ
sự đỗ xe
no
parking
here!
:
cấm đỗ xe ở đây!
Kinh tế
sự đậu
sự đổi (xe)
sự ngừng
tạm đầu tư
Kỹ thuật
bãi đậu xe
bãi đỗ
bãi đỗ xe
chỗ đỗ ô tô
Xây dựng
điểm đỗ xe
khu đỗ xe
sự đỗ xe
trạm dừng xi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận