1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parking

parking

/"pɑ:kiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • sự đậu
  • sự đổi (xe)
  • sự ngừng
  • tạm đầu tư
Kỹ thuật
  • bãi đậu xe
  • bãi đỗ
  • bãi đỗ xe
  • chỗ đỗ ô tô
Xây dựng
  • điểm đỗ xe
  • khu đỗ xe
  • sự đỗ xe
  • trạm dừng xi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận