1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brave

brave

/breiv/
Danh từ
  • chiến sĩ da đỏ
Tính từ
  • gan dạ, can đảm, dũng cảm
  • từ cổ văn học đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
Động từ
  • bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận