Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brave
brave
/breiv/
Danh từ
chiến sĩ da đỏ
Tính từ
gan dạ, can đảm, dũng cảm
từ cổ
văn học
đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
Động từ
bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
Thành ngữ
to
brave
it
out
bất chấp dị nghị, cóc cần
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Văn học
Thảo luận
Thảo luận