1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idleness

idleness

/"aidlnis/ (idlesse) /"aidlis/
Danh từ
  • ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
  • tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp
  • sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng
  • sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
  • kỹ thuật tình trạng để không
Kỹ thuật
  • sự không hoạt động
Hóa học - Vật liệu
  • sự không có việc
  • sự không tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận