Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forgive
forgive
/fə"givn/
Động từ
tha, tha thứ
to
forgive
somebody
:
tha thứ cho ai
miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
Nội động từ
tha thứ
Kinh tế
miễn
miễn (nợ)
miễn nợ (cho ai)
từ bỏ mọi đòi hỏi
xóa (nợ)
Xây dựng
tha thứ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận