1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forgive

forgive

/fə"givn/
Động từ
  • tha, tha thứ
  • miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
Nội động từ
  • tha thứ
Kinh tế
  • miễn
  • miễn (nợ)
  • miễn nợ (cho ai)
  • từ bỏ mọi đòi hỏi
  • xóa (nợ)
Xây dựng
  • tha thứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận