1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency

emergency

/i"mə:dʤensi/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự kiện đột nhiên
  • tình huống khẩn cấp
Kỹ thuật
  • bị hỏng
  • đề phòng
  • dự phòng
  • phụ
  • sự cố
  • sự hỏng hóc
  • sự khẩn cấp
Xây dựng
  • để bảo hiểm
  • để dự trữ
  • gặp sự cố
Điện
  • khẩn cấp
Hóa học - Vật liệu
  • trường khẩn cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận