1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storehouse

storehouse

/"stɔ:haus/
Danh từ
Kinh tế
  • kho chứa
  • người bảo quản
  • nhà kho
  • nhà kho, vựa chứa hàng
  • vựa chứa hàng
Kỹ thuật
  • bãi chứa
  • cơ sở buôn bán
  • cơ sở giao hàng
  • kho
Xây dựng
  • bãi gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận