1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ envy

envy

/"envɔi/
Danh từ
  • sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
  • vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị
Động từ
  • thèm muốn, ghen tị, đố kỵ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận