Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ envy
envy
/"envɔi/
Danh từ
sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị
his
strength
is
the
envy
of
the
school
:
sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn
Động từ
thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
Thảo luận
Thảo luận