Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bursting
bursting
Tính từ
ngập tràn
bursting
with
joy
:
vui sướng tràn ngập
thiết tha vô cùng
I"m
bursting
to
tell
you
:
Tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh
mót đi tiểu
Danh từ
việc làm nổ; việc nổ
việc bắn liên tục
Kỹ thuật
nổ
sự bung ra
sự nổ
sự tõe ra
sự vỡ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận