1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bursting

bursting

Tính từ
Danh từ
  • việc làm nổ; việc nổ
  • việc bắn liên tục
Kỹ thuật
  • nổ
  • sự bung ra
  • sự nổ
  • sự tõe ra
  • sự vỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận