Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eruptivity
eruptivity
/i"rʌptivnis/ (eruptivity) /,i:rʌp"tiviti/
Danh từ
xu hướng phun trào
núi lửa
tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng
Chủ đề liên quan
Núi lửa
Thảo luận
Thảo luận