1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erupt

erupt

/i"rʌpt/
Nội động từ
  • phun núi lửa
  • nổ ra (chiến tranh...)
  • nhú lên, mọc (răng)
Kỹ thuật
  • phun trào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận