Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outburst
outburst
/"autbə:st/
Danh từ
sự phun lửa
núi lửa
sự bột phát, sự bùng nổ
cơn (giận...)
Kỹ thuật
sự bùng nổ
sự lộ vỉa
sự nổ
sự phun trào
vật chất phun ra
Hóa học - Vật liệu
sự bột phát
Chủ đề liên quan
Núi lửa
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận