Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eruption
eruption
/i"rʌpʃn/
Danh từ
sự phun
núi lửa
sự nổ ra; sự phọt ra
sự nhú lên, sự mọc (răng)
y học
sự phát ban
Kỹ thuật
phun trào
sự phun trào
Y học
sự mọc
Chủ đề liên quan
Núi lửa
Y học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận