cinder
/"sində/
Danh từ
- thanh cháy dở
- xỉ, than xỉ
- cứt sắt
- bọt đá núi lửa
- (số nhiều) tro
Động từ
- rải than xỉ
Kinh tế
- than cháy dở
- tro
- xỉ
Kỹ thuật
- đồ phế thải
- gỉ sắt
- vảy kim loại
- vảy sắt
- xỉ lò
- xỉ núi lửa
- xỉ tro
Cơ khí - Công trình
- rải xỉ
- than cháy dở
- than xỉ
Hóa học - Vật liệu
- xỉ
Xây dựng
- xỉ than
Chủ đề liên quan
Thảo luận