1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cinder

cinder

/"sində/
Danh từ
  • thanh cháy dở
  • xỉ, than xỉ
  • cứt sắt
  • bọt đá núi lửa
  • (số nhiều) tro
Thành ngữ
Động từ
  • rải than xỉ
Kinh tế
  • than cháy dở
  • tro
  • xỉ
Kỹ thuật
  • đồ phế thải
  • gỉ sắt
  • vảy kim loại
  • vảy sắt
  • xỉ lò
  • xỉ núi lửa
  • xỉ tro
Cơ khí - Công trình
  • rải xỉ
  • than cháy dở
  • than xỉ
Hóa học - Vật liệu
  • xỉ
Xây dựng
  • xỉ than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận