1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eructate

eructate

/i"rʌkt/ (eructate) /i"rʌkteit/
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận