Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eructation
eructation
/,i:rʌk"teiʃn/
Danh từ
sự ợ, sự ợ hơi
sự phun
núi lửa
Y học
sự ợ hơi
Chủ đề liên quan
Núi lửa
Y học
Thảo luận
Thảo luận