1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repose period

repose period

Kỹ thuật
  • thời gian nghỉ
Toán - Tin
  • thời kỳ ngừng hoạt động núi lửa
  • thời kỳ tắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận