1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forever

forever

/fə"revə/
Phó từ
  • mãi mãi, vĩnh viễn
Xây dựng
  • mãi mãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận