Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ celestial
celestial
/si"lestjəl/
Tính từ
trời
celestial
blue
:
xanh da trời
có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
celestial
happiness
:
hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời
Kỹ thuật
vũ trụ
Toán - Tin
thuộc vũ trụ
trời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận