1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wasting

wasting

/"westiɳ/
Danh từ
  • sự tàn phá, sự phá hoại
  • sự hao mòn dần
Tính từ
Xây dựng
  • sự đẽo thô các tảng đá (để phác hình)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận