1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheer

sheer

/ʃiə/
Tính từ
  • chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối
  • dốc đứng, thẳng đứng
  • mỏng dính, trông thấy da (vải)
Phó từ
Danh từ
  • quần áo may bằng vải mỏng dính
  • Anh - Mỹ vải mỏng dính, vải trông thấy da
  • sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)
  • hàng hải sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)
Nội động từ
  • hàng hải chạy chệch (khỏi hướng đã định)
Thành ngữ
  • to sheer off
    • bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
Kỹ thuật
  • độ cong
  • làm nghiêng
  • nguyên chất
  • quay
  • sai lệch
  • thẳng đứng
  • thẳng góc
Giao thông - Vận tải
  • sự cong vểnh lên (ở mũi và đuôi tàu)
Dệt may
  • vải mỏng trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận