1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afraid

afraid

/ə"freid/
Tính từ
Kỹ thuật
  • ngại
Xây dựng
  • sợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận