suspicious
/səs"piʃəs/
Tính từ
- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
under suspicious circumstances:
trong những điều kiện đáng ngờ
- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
under suspicious circumstances:
trong những điều kiện đáng ngờ
Thảo luận