Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mile
mile
/mail/
Danh từ
dặm, lý
nautical
mile
:
dặm biển, hải lý
cuộc chạy đua một dặm
Thành ngữ
miles
better
tốt hơn nhiều lắm
miles
easier
dễ hơn nhiều lắm
Kinh tế
Hải lý hải quân Anh
dặm Anh
dặm hàng không và hàng hải
hải lý
Kỹ thuật
dặm
đạm
lý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận